Có 4 kết quả:

总合 zǒng hé ㄗㄨㄥˇ ㄏㄜˊ总和 zǒng hé ㄗㄨㄥˇ ㄏㄜˊ總合 zǒng hé ㄗㄨㄥˇ ㄏㄜˊ總和 zǒng hé ㄗㄨㄥˇ ㄏㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect together
(2) to add up
(3) altogether

Từ điển Trung-Anh

sum

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect together
(2) to add up
(3) altogether

Từ điển Trung-Anh

sum